Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
luggage carousel


noun
a conveyer belt that carries luggage to be claimed by air travelers
Syn:
carousel, carrousel, luggage carrousel
Hypernyms:
conveyer belt, conveyor belt, conveyer, conveyor, transporter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.